Có 1 kết quả:
昏睡 hūn shuì ㄏㄨㄣ ㄕㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sleep
(2) drowse when unconscious
(3) lethargic sleep
(4) lethargy
(2) drowse when unconscious
(3) lethargic sleep
(4) lethargy
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0